kẽm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẽm+ noun
- zinc
- kẽm lá
zinc plate
- kẽm lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẽm":
kem kèm kẽm kém kềm kham khảm khám khăm khẳm more... - Những từ có chứa "kẽm":
bản kẽm dây kẽm gai kẽm kẽm gai - Những từ có chứa "kẽm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
zinc zincography zincograph photo-engraving spelter gravure heliogravure photogravure zincographic zincographer more...
Lượt xem: 755