--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèm
+ noun
parrot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kèm"
:
kem
kèm
kẽm
kém
kềm
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
more...
Những từ có chứa
"kèm"
:
cập kèm
cặp kèm
dạy kèm
kèm
kèm cặp
kèm nhèm
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
kèm
:
parrot
+
ken
:
Stingy, close-fistedGiàu mà kenTo be close -fisted though rich
+
dái
:
penisbìu dáipernis-shapedhòn dáitesticle
+
bốn
:
Four, fourthmột năm có bốn mùathere are four seasons in a yearmột trăm lẻ bốna hundred and fourchâu á gấp bốn lần châu âuAsia is four times larger than Europeđợt bốnround four, the fourth roundbốn támforty-eightxe bốn bánha four-wheelerthú bốn châna quadrupedbốn dài hai ngắn
+
dài
:
longchiều dàithe length. lenghthynói dài hơito speak lenghthily