--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kem
+ noun
cream; ice-cream
kem thoa mặt
cold-cream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kem"
:
kem
kèm
kẽm
kém
ken
kèn
kén
kềm
kền
khem
more...
Những từ có chứa
"kem"
:
đánh kem
kem
Lượt xem: 880
Từ vừa tra
+
kem
:
cream; ice-creamkem thoa mặtcold-cream
+
đôi mươi
:
TwentyishMột cô gái đôi mươiA twentyish maid