khẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẽ+ adj
- gently; softly
- nói khẽ
to speak gently
- nói khẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẽ":
khà khả ố khá khác khạc khách khai khái khao khảo more... - Những từ có chứa "khẽ":
khẽ khẽ khàng khe khẽ - Những từ có chứa "khẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
curtsy curtsey ripple kiss bob tap hair-trigger low-pitched jack-straw mutter more...
Lượt xem: 428