--

khẽ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẽ

+ adj  

  • gently; softly
    • nói khẽ
      to speak gently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẽ"
Lượt xem: 443