khua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khua+ verb
- to strike; to beat
- khua trống
to beat a drum
- khua trống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khua"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khua":
khà khá khía khoa khoả khoá khu khụ khua khuây more... - Những từ có chứa "khua":
đũa khuấy đổ khuôn bâng khuâng bất khuất buồng khuê cánh khuỷ diệt khuẩn giải khuây kháng khuẩn khó khuây more... - Những từ có chứa "khua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 571