--

lax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lax

Phát âm : /læks/

+ danh từ

  • cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển)

+ tính từ

  • lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
    • lax discipline
      kỷ luật lỏng lẻo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lax"
Lượt xem: 533