liable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liable
Phát âm : /'laiəbl/
+ tính từ
- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận
- to be liable for a bebt
có bổn phận trả một món nợ
- to be liable for a bebt
- có khả năng bị; có khả năng xảy ra
- new difficulties are liable to occur
khó khăn mới có khả năng xảy ra
- new difficulties are liable to occur
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liable(p) nonimmune nonresistant unresistant apt(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liable":
label labile leviable liable libel libelee livable liveable lively lobule more... - Những từ có chứa "liable":
incompliable liable multipliable pliable reliable unpliable unreliable unreliableness
Lượt xem: 618