lit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lit
Phát âm : /lit/
+ động tính từ quá khứ của light
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lighted illuminated well-lighted literature - Từ trái nghĩa:
unlighted unlit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lit":
lad lade lady laid laity late lath lathe lathi lathy more... - Những từ có chứa "lit":
abilitate ability abnormality abolition abolitionise abolitionism abolitionist abolitionize absorbability acceptability more...
Lượt xem: 371