logic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logic
Phát âm : /'lɔdʤik/
+ danh từ
- Lôgic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
logical system system of logic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "logic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "logic":
lac lag laic leg legacy leggy lewis lice lich lick more... - Những từ có chứa "logic":
abiological aerological aetiologic agrobiologic agrobiological agrological amphibological analogic analogical anthropological more...
Lượt xem: 342