metro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metro
Phát âm : /'metrou/
+ danh từ
- xe điện ngầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tube underground subway system subway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metro":
mater mature mentor meteor meter metre metro miter mitre motor more... - Những từ có chứa "metro":
ametropic ametropy anisometropia anisometropic dimetrodon emetrol emmetrope emmetropia emmetropic hypermetropia more...
Lượt xem: 541