--

mím

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mím

+ verb  

  • to tighten
    • môi nó mím chặt lại
      his lips tightened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mím"
Lượt xem: 456