mơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mơm+
- Smooth with one's fingers
- Mơn tóc
To smooth one's hair with one's fingers
- Mơn tóc
- Start (someone speaking)
- Mơn con
To pamper one's children
- Mơn con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mơm"
Lượt xem: 462