ngạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạt+ verb
- to feel oppressed; to breath with difficult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạt":
ngát ngạt ngắt ngặt ngất nghét nghẹt nghịt ngoắt ngoặt more... - Những từ có chứa "ngạt":
hơi ngạt ngào ngạt ngạt ngạt hơi ngạt mũi ngạt ngào ngột ngạt - Những từ có chứa "ngạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 408