--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngát
+
Very [sweet]
Mùi thơm ngát
A very sweet smell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngát"
:
ngát
ngạt
ngắt
ngặt
ngất
nghét
nghẹt
nghịt
ngoắt
ngoặt
more...
Những từ có chứa
"ngát"
:
bát ngát
ngát
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
ngát
:
Very [sweet]Mùi thơm ngátA very sweet smell