ngắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắt+ verb
- to interrupt
- ngắt lời người nào
to interrupt someone. to pick; to pluck; to pinch off
- ngắt lời người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắt":
ngát ngạt ngắt ngặt ngất nghét nghẹt nghịt ngoắt ngoặt more... - Những từ có chứa "ngắt":
chán ngắt lặng ngắt ngắt ngắt điện ngắt quãng nguội ngắt - Những từ có chứa "ngắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 391