nutty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutty
Phát âm : /'nʌti/
+ tính từ
- nhiều quả hạch
- có mùi vị hạt phỉ
- (từ lóng) say mê, thích
- to be nutty on (upon) someone
mê ai
- to be nutty on (upon) someone
- (từ lóng) bảnh, diện
- (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutty"
Lượt xem: 281