--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạng
+ noun
fork
+ noun
crutch
đi bằng nạng
to walk with crutches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nạng"
:
khạng nạng
nạng
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
nạng
:
fork