--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nàng
+ noun
she; her
chàng và nàng
he and she
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nàng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nàng"
:
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
rét nàng Bân
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
nàng
:
she; herchàng và nànghe and she
+
egypt
:
Cộng hòa A-rập Ai-cập, là một quốc gia Trung Đông ở Bắc Phi. Về mặt địa lý, Ai-cập nằm ở châu Phi, với Bán đảo Sinai, phía đông của Kênh đào Suez, nối liền thành một chiếc cầu đất liền với châu Á.
+
nồng nặc
:
Very strongMùi hôi nồng nặcA very strong smell
+
giản xương
:
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xươngTo lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
+
ủ dột
:
sullen, dull, gloomy