nang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nang+ noun
- (Anat) follicle; follicule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nang":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "nang":
âm nang cẩm nang hạ nang nang nở nang nỏ nang nể nang phế nang - Những từ có chứa "nang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cyst cystic class pyrenomycetes bicapsular capsulate bouncing slapping gospel capsular cystic fibrosis transport regulator more...
Lượt xem: 601