năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năng+
- Frequently, often, many a time
- Dao năng liếc thì sắc (tục ngữ)
A many a time stroped knife is sharp
- Năng nhặt chặt bị, xem chặt
- Dao năng liếc thì sắc (tục ngữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năng":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "năng":
bản năng chức năng dục năng hiệu năng khả năng lương năng nói năng nội năng năng năng động more... - Những từ có chứa "năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 435