--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạng
+ noun
fork
+ noun
crutch
đi bằng nạng
to walk with crutches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nạng"
:
khạng nạng
nạng
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
nạng
:
fork
+
nắng
:
sunnyphơi nắngto sun-bathe
+
bềnh
:
To surge up, to emergechiếc phao bềnh lênthe buoy surged upthuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóngthe boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf
+
nẫng
:
(thông tục) Swipe, stealBị nẫng mất cái túiTo have one's bag swiped
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside