--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấng
+
như nứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nấng"
:
nấng
nuôi nấng
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
nấng
:
như nứng
+
bấy lâu
:
For so long, since that longchờ đợi bấy lâuTo wait for so longbấy lâu mới được một dịpfor so long, there has not been such an opportunity
+
cặp vợ chồng
:
Married couple
+
clench
:
sự đóng gập đầu (đinh) lại
+
grange
:
ấp, trại; trang trại