parent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parent
Phát âm : /'peərənt/
+ danh từ
- cha; mẹ
- (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
- our first parents
thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)
- our first parents
- (nghĩa bóng) nguồn gốc
- ignorance is the parent of many evils
dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
- ignorance is the parent of many evils
- (định ngữ) mẹ
- parent bird
chim mẹ
- parent tree
cây mẹ
- parent bird
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parent":
parent permit pew-rent print pronto prurient - Những từ có chứa "parent":
apparent foster-parent godparent grandparents non-transparent parent parentage parental parentheses parenthesis more... - Những từ có chứa "parent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chị hiếu chủ cụ
Lượt xem: 578