petty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petty
Phát âm : /'peti/
+ tính từ
- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
- petty triubles
những mối lo lặt vặt
- petty expenses
những món chi tiêu lặt vặt
- petty larceny
trò ăn cắp vặt
- petty triubles
- nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)
- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
- petty princes
tiểu vương
- petty farmer
tiểu nông
- petty princes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
small-minded junior-grade lower-ranking lowly petty(a) secondary subaltern petit larceny petty larceny - Từ trái nghĩa:
grand larceny grand theft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "petty"
Lượt xem: 879