piebald
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piebald
Phát âm : /'paibɔ:ld/
+ tính từ
- vá, khoang
- a piebald horse
ngựa vá
- a piebald dog
chó khoang
- a piebald horse
- (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
- a piebald assembly
một cuộc họp gồm đủ cả các giới
- a piebald crowd
một đám đông đủ hạng người
- a piebald assembly
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piebald"
Lượt xem: 298