buffer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffer
Phát âm : /'bʌfə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc
+ danh từ
- (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
- (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buff fender polisher buffer storage buffer store cowcatcher pilot buffer zone cushion soften
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffer"
Lượt xem: 418