pivot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pivot
Phát âm : /'pivət/
+ danh từ
- trụ, ngõng, chốt
- (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
- (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
+ ngoại động từ
- đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
- đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào
+ nội động từ
- xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
- (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pivot"
Lượt xem: 502