photo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photo
Phát âm : /'foutou/
+ ngoại động từ
- (viết tắt) của photograph
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
photograph exposure picture pic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "photo":
pat pate path patio patty peat pet petty phot photo more... - Những từ có chứa "photo":
aerophotograph aerophotography air-photography airphoto astrophotocamera astrophotography cytophotometer cytophotometric cytophotometry digital photography more...
Lượt xem: 464