--

prune

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prune

Phát âm : /prune/

+ ngoại động từ

  • sửa, tỉa bớt, xén bớt
    • to prune down a tree
      sửa cây, tỉa cây
    • to prune off (away) branches
      xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
  • (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)

+ danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen

  • mận khô
  • màu mận chín, màu đỏ tím
  • prumes and prism
    • cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prune"
Lượt xem: 476