--

lop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lop

Phát âm : /lɔp/

+ danh từ

  • cành cây tỉa, cành cây xén xuống
    • lop and top; lop and crop
      cành tỉa, cành xén

+ ngoại động từ

  • cắt cành, tỉa cành, xén cành
  • ((thường) + off) cắt đi, chặt đi

+ danh từ

  • sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh

+ nội động từ

  • vỗ bập bềnh (sóng)
  • thõng xuống, lòng thòng
  • (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà
  • (như) lope
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lop"
Lượt xem: 392