rive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rive
Phát âm : /raiv/
+ ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
- heart riven with grief
(nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
- heart riven with grief
+ nội động từ
- bị chẻ ra, nứt toác ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rive":
raff rap rape rave reap reave reef reeve reify rep more... - Những từ có chứa "rive":
arrive back-seat driver carriagge-drive cimarron river clinch river colorado river colorado river hemp columbia river common privet congo river more...
Lượt xem: 405