rook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rook
Phát âm : /ruk/
+ danh từ
- (đánh cờ) quân cờ tháp
+ danh từ
- (động vật học) con quạ
- người cờ gian bạc lận
+ ngoại động từ
- bịp (ai) trong cờ bạc
- bán giá cắt cổ (khách hàng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Corvus frugilegus castle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rook"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rook":
race rack racy rag rage raj raja rake rase rash more... - Những từ có chứa "rook":
brook brooklet crook crook-backed crook-kneed crookback crooked crooked-stemmed aster crookedness crookes radiometer more...
Lượt xem: 523