runt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: runt
Phát âm : /rʌnt/
+ danh từ
- nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ
- người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
- con lợn bé nhất đàn
- bồ câu gộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "runt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "runt":
randy rant remit remount rend rennet rent reunite riant rind more... - Những từ có chứa "runt":
brunt disgruntled disgruntlement grunt grunter grunting-cow grunting-ox gruntingly runt sederunt
Lượt xem: 420