--

rust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rust

Phát âm : /rʌst/

+ danh từ

  • gỉ (sắt, kim loại)
  • (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
  • (thực vật học) bệnh gỉ sắt

+ nội động từ

  • gỉ

+ ngoại động từ

  • làm gỉ
  • better wear out than rust out
    • thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rust"
Lượt xem: 664