--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rũ
+
to be tired out
mệt rũ
worn out
+ verb
to droop; to hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rũ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rũ"
:
ấu trĩ
ấu trĩ viên
ủ rũ
bắt tréo
nặng trĩu
quyến rũ
ré
rũ
rũ rượi
rũ tù
more...
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
rũ
:
to be tired outmệt rũworn out
+
son
:
con traison and heir con trai cả, con thừa tựhe his father's son nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó