--

rút

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút

+ verb  

  • to pull out; to draw out; to get out
    • rút tiền ở ngân hàng ra
      to draw out money from the bank to go down; to ebb
    • nước lụt đã rút
      the flood has gone down to shrink in the wash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút"
Lượt xem: 326