rút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút+ verb
- to pull out; to draw out; to get out
- rút tiền ở ngân hàng ra
to draw out money from the bank to go down; to ebb
- nước lụt đã rút
the flood has gone down to shrink in the wash
- rút tiền ở ngân hàng ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rút":
rát rặt rất rét rết riết riệt rít rịt rót more... - Những từ có chứa "rút":
bòn rút bức rút câu rút chuột rút co rút rau rút rút rút bớt rút cục rút chạy more... - Những từ có chứa "rút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
withdraw withdrew withdrawn retreat withdrawal unwithdrawn recede drain retire revulsion more...
Lượt xem: 365