rủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủ+
- Call for (someone and ask him to go or do something with one)
- Rủ nhau đi cày
To call for each other and go ploughing together
- Rủ nhau đi cày
- Hang down
- Trướng rủ màn che
Hanging baldachin and curtain
- Cờ rủ
Flag at half-mast
- Rủ lòng thương
To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on
- Trướng rủ màn che
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủ"
Lượt xem: 503