sera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sera
Phát âm : /'siərəm/
+ danh từ, số nhiều sera
- huyết thanh
- nước sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sera"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sera":
sacra sahara saker sari saury scar scare scary score scoria more... - Những từ có chứa "sera":
burseraceous caravanserai commiserate commiseration commiserative drosera droseraceae miserable miserableness noserag more...
Lượt xem: 391