shoo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shoo
Phát âm : /ʃu:/
+ động từ
- xua, đuổi, xuỵt
- to shoo the chickens aways
xua gà đi chỗ khác
- to shoo the chickens aways
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shoo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shoo":
s s o s sac sack sag saga sage sago sake saké more... - Những từ có chứa "shoo":
bean-shooter crap shooting crap-shooter crapshoot crapshooter drive-by shooting intershoot offshoot outshoot overshoot more...
Lượt xem: 408