--

south

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: south

Phát âm : /sauθ/

+ danh từ

  • hướng nam, phương nam, phía nam
  • miền nam
  • gió nam

+ tính từ

  • nam
    • South Vietnam
      miền Nam Việt nam
    • south wind
      gió nam

+ phó từ

  • về hướng nam; ở phía nam
    • to go south
      đi về hướng nam
    • this house faces south
      nhà này quay về hướng nam

+ nội động từ

  • đi về hướng nam
  • đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "south"
Lượt xem: 1085