spa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spa
Phát âm : /spɑ:/
+ danh từ
- suối khoáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
health spa health club resort hotel watering place watering hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spa":
safe sap sappy save scab scape scaup scopa scopae scope more... - Những từ có chứa "spa":
asparagus bespangle bespatter bone-spavin breathing-space clematis crispa clumber spaniel cock-sparrow cocker spaniel continuing trespass more...
Lượt xem: 256