spore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spore
Phát âm : /spɔ:/
+ danh từ
- (sinh vật học) bào tử
- (nghĩa bóng) mầm, mầm mống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spore":
sabre sapor savor savory sober sopor spar spare sparry spear more... - Những từ có chứa "spore":
acrospore archespore ascospore class cyclosporeae conidiospore cyclosporeae endospore macrospore megaspore microspore more...
Lượt xem: 609