--

sprinkle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprinkle

Phát âm : /'spriɳkl/

+ danh từ

  • sự rắc, sự rải
  • mưa rào nhỏ
    • a sprinkle of rain
      vài hạt mưa lắc rắc

+ ngoại động từ

  • tưới, rải, rắc
    • to sprinkle a dish with pepper
      rắc hạt tiêu vào món ăn

+ nội động từ

  • rắc, rải
  • rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprinkle"
Lượt xem: 732