sprinkle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprinkle
Phát âm : /'spriɳkl/
+ danh từ
- sự rắc, sự rải
- mưa rào nhỏ
- a sprinkle of rain
vài hạt mưa lắc rắc
- a sprinkle of rain
+ ngoại động từ
- tưới, rải, rắc
- to sprinkle a dish with pepper
rắc hạt tiêu vào món ăn
- to sprinkle a dish with pepper
+ nội động từ
- rắc, rải
- rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sprinkling sparge scattering besprinkle spit spatter patter pitter-patter splash splosh scatter dot dust disperse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprinkle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sprinkle":
springal sprinkle - Những từ có chứa "sprinkle":
besprinkle lawn-sprinkler sprinkle sprinkler sprinkler system - Những từ có chứa "sprinkle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rảy tưới rưới rắc
Lượt xem: 791