strop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strop
Phát âm : /strɔp/
+ danh từ
- da liếc dao cạo
- (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)
+ ngoại động từ
- liếc (dao cạo) trên miếng da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strop":
satrap satrapy starve stirrup strafe strap strife strip stripe stripy more... - Những từ có chứa "strop":
anastrophe antistrophe antistrophic apostrophe apostrophic apostrophize astrophotocamera astrophotography astrophysical astrophysics more... - Những từ có chứa "strop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liếc mét
Lượt xem: 488