swag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swag
Phát âm : /swæg/
+ danh từ
- (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
- (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
- (Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swag":
s sac sack sag saga sage sago saiga sake saké more... - Những từ có chứa "swag":
swag swag-bellied swage swagger swagger-cane swagger-stick swaggerer swaggeringly
Lượt xem: 489