troth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troth
Phát âm : /'trɔtə/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật
- by my troth
với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành
- to plight one's troth
hứa; hứa kết hôn
- by my troth
- sự thật
- in troth
có thật, quả thật
- in troth
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plight betrothal engagement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troth"
Lượt xem: 413