--

hòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòng

+  

  • Intend, aim; expect
    • Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần
      You can't axpect to learn a foreign language in a week.
  • (ít dùng) About, nearly
    • Đã hòng hết năm
      They year is about to finish; the year is nearly at its end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòng"
Lượt xem: 462