wish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wish
Phát âm : /wi /
+ danh từ
- lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
- to express a wish
tỏ lòng mong ước
- to have a great wish to
ước ao được
- to express a wish
- ý muốn; lệnh
- in obedience to your wishes
theo lệnh của ông
- in obedience to your wishes
- điều mong ước, nguyện vọng
- to have one's wish
ước gì được nấy
- to have one's wish
- (số nhiều) lời chúc
- with best wishes
với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất
- with best wishes
+ ngoại động từ
- muốn, mong, hy vọng
- I wish to say
tôi muốn nói
- it is to be wished that...
mong rằng...
- I wish to say
- chúc
- to wish someone well
chúc cho ai gặp điều tốt lành
- to wish happiness to
chúc hạnh phúc cho
- to wish someone well
+ nội động từ
- mong ước, ước ao; thèm muốn
- to wish for
ước ao
- to wish for
- to wish something upon somebody
- (thông tục) gán cho ai cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wish":
wag wage waggish wake was wash washy wax waxy w.c. more... - Những từ có chứa "wish":
anglo-jewish death wish ill-wisher jewish newish sallowish shrewish shrewishness swish unwished-for more...
Lượt xem: 714